Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cung cừu
1
/1
弓裘
cung cừu
Từ điển trích dẫn
1. Con nối được nghiệp cha. § Nguồn gốc: ◇Lễ Kí 禮記: “Lương dã chi tử, tất học vi cừu; lương cung chi tử, tất học vi ki” 良冶之子, 必學為裘; 良弓之子, 必學為箕 (Học kí 學記).
Bình luận
0