Có 1 kết quả:
bá
Âm Hán Việt: bá
Tổng nét: 7
Bộ: cung 弓 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓巴
Nét bút: フ一フフ丨一フ
Thương Hiệt: NAU (弓日山)
Unicode: U+5F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: cung 弓 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓巴
Nét bút: フ一フフ丨一フ
Thương Hiệt: NAU (弓日山)
Unicode: U+5F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: baa3
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: baa3
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ tay cầm trên cây cung. Cũng đọc là Bả.