Có 1 kết quả:
loan
Tổng nét: 9
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亦弓
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: YCN (卜金弓)
Unicode: U+5F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wān ㄨㄢ
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan1
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cong, ngoằn ngoèo
2. chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co
3. cúi, cong, còng
2. chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co
3. cúi, cong, còng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong, ngoằn ngoèo: 彎路 Đường cong;
② Chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co: 這根竹竿有個彎兒 Cây sào này có chỗ cong; 轉彎抹角 Úp mở quanh co, nói quanh nói co;
③ Cúi, cong, còng: 彎着腰 Cúi lưng, còng lưng.
② Chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co: 這根竹竿有個彎兒 Cây sào này có chỗ cong; 轉彎抹角 Úp mở quanh co, nói quanh nói co;
③ Cúi, cong, còng: 彎着腰 Cúi lưng, còng lưng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 彎
Từ ghép 3