Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: NYRD (弓卜口木)
Unicode: U+5F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トン (ton), チョウ (chō)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4