Có 1 kết quả:
cương
Âm Hán Việt: cương
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Hình thái: ⿰弓京
Nét bút: フ一フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NYRF (弓卜口火)
Unicode: U+5F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Hình thái: ⿰弓京
Nét bút: フ一フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NYRF (弓卜口火)
Unicode: U+5F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あみをは.る (ami o ha.ru), わなをか.ける (wana o ka.keru)
Âm Quảng Đông: koeng5, koeng6
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あみをは.る (ami o ha.ru), わなをか.ける (wana o ka.keru)
Âm Quảng Đông: koeng5, koeng6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bẫy (chim, chuột, ...)
2. đặt bẫy
2. đặt bẫy
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① (Cái) bẫy (bắt chim, chuột...);
② Đặt bẫy.
② Đặt bẫy.