Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cưỡng gian
1
/1
強姦
cưỡng gian
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm
Từ điển trích dẫn
1. Hiếp dâm. § Dùng sức mạnh hiếp bách phụ nữ, làm cho không kháng cự được để gian dâm. ☆Tương tự: “cưỡng dâm”
強
淫
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Cưỡng dâm
強
淫
.
Bình luận
0