Có 1 kết quả:

cường liệt

1/1

cường liệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

mãnh liệt, dữ dội

Từ điển trích dẫn

1. Cực mạnh, mãnh liệt. ◎Như: “phản ứng cường liệt” 反應強烈.