Có 1 kết quả:
cưỡng bách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng bách, ép buộc, bắt buộc
Từ điển trích dẫn
1. Dùng sức mạnh ép buộc. ☆Tương tự: “cưỡng chế” 強制, “áp bách” 壓迫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng gượng cái lí, trong khi đã đuối lí.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0