Có 2 kết quả:

đànđạn
Âm Hán Việt: đàn, đạn
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NCWJ (弓金田十)
Unicode: U+5F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nôm: đan, đận, rờn
Âm Quảng Đông: daan6, taan4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

đàn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 彈.

Từ ghép 2

đạn

giản thể

Từ điển phổ thông

viên đạn (của súng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 彈.

Từ ghép 6