Có 2 kết quả:
đàn • đạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彈.
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
viên đạn (của súng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彈.
Từ ghép 6