Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đàn cầm
1
/1
彈琴
đàn cầm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chơi đàn, gảy đàn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch cưu thiên - 白鳩篇
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問
(
Tư Mã Thừa Trinh
)
•
Thất nguyệt nhất nhật đề Chung minh phủ thuỷ lâu kỳ 2 - 七月一日題終明府水樓其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thù Trương thiếu phủ - 酬張少府
(
Vương Duy
)
•
Tiên nhân - 仙人
(
Lý Hạ
)
•
Trúc lý quán - 竹裏館
(
Vương Duy
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一
(
Lý Hạ
)
•
Võ Công huyện trung tác kỳ 28 - 武功縣中作其二十八
(
Diêu Hợp
)
Bình luận
0