Có 1 kết quả:

khoắc
Âm Hán Việt: khoắc
Tổng nét: 14
Bộ: cung 弓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: NTMC (弓廿一金)
Unicode: U+5F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwok3

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giương cung lên hết cỡ — Cây cung giương lên hết cỡ.