Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di đà
1
/1
彌陀
di đà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ Phật. Nói tắt của A-di-đà Phật 阿彌陀佛.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoài Tịnh Độ thi kỳ 2 - 懷凈土詩其二
(
Liên Ẩn
)
•
Kệ - 偈
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Kỳ 10 - 其十
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 2 - 其二
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 8 - 其八
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 9 - 其九
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Tặng Ổ Kỳ Sơn - 贈鄔其山
(
Lỗ Tấn
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vô đề (Hành thời chính hảo niệm Di Đà) - 無題(行時正好念彌陀)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0