Có 3 kết quả:

kệtuyết
Âm Hán Việt: , kệ, tuyết
Tổng nét: 3
Bộ: kệ 彐 (+0 nét)
Nét bút: フ一一
Thương Hiệt: NMM (弓一一)
Unicode: U+5F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nôm: kẹ, kệ,
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ðầu con dím (nhím).

Từ điển Trần Văn Chánh

Đầu con heo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đầu lợn — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa — Một âm là Tuyết.

kệ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu con nhím (dím)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một bộ thủ trong 214 bộ thủ chữ Hán.

tuyết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết tắt của chữ Tuyết 雪.