Có 2 kết quả:

kếkệ
Âm Hán Việt: kế, kệ
Tổng nét: 3
Bộ: kệ 彐 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ一
Thương Hiệt: VNM (女弓一)
Unicode: U+5F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄧˋ
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

kế

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đầu heo, thủ lợn. Cũng đọc Kí.

kệ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu con nhím (dím)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một hình thức của bộ “kệ” .
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.