Có 2 kết quả:
kế • kệ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đầu heo, thủ lợn. Cũng đọc Kí.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đầu con nhím (dím)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một hình thức của bộ “kệ” 彐.
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.
2. (Danh) Đầu con heo.
3. (Danh) Đầu con nhím.