Có 1 kết quả:
lục
giản thể
Từ điển phổ thông
ghi chép
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Khắc gỗ;
② Xem 錄 (bộ 金).
② Xem 錄 (bộ 金).
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 5