Có 2 kết quả:

vịvựng
Âm Hán Việt: vị, vựng
Tổng nét: 13
Bộ: kệ 彐 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMBWD (弓一月田木)
Unicode: U+5F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vị

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại. Như chữ vị .

vựng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. loài, loại
2. phân loại
3. tập hợp, thu thập