Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 16
Bộ: kệ 彐 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ一ノ丨
Thương Hiệt: VMFHT (女一火竹廿)
Unicode: U+5F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄧˊ
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

di

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chén uống rượu thời xưa
2. thường, hay
3. dân tộc Di, người Di

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Di .