Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bưu hưu
1
/1
彪休
bưu hưu
Từ điển trích dẫn
1. Thế nước lớn mạnh. ◇Kê Khang 嵇康: “Nhĩ nãi điên ba bôn đột, cuồng phó tranh lưu, xúc nham để ôi, uất nộ bưu hưu” 爾乃顛波奔突, 狂赴爭流, 觸巖觝隈, 鬱怒彪休 (Cầm phú 琴賦).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ giận dữ.
Bình luận
0