Có 2 kết quả:
chung • công
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cân bằng
2. chung
3. cụ, ông
4. tước Công (to nhất trong 5 tước)
5. con đực (ngược với: mẫu 母)
2. chung
3. cụ, ông
4. tước Công (to nhất trong 5 tước)
5. con đực (ngược với: mẫu 母)