Có 1 kết quả:

phất

1/1

phất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phảng phất 彿)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Phảng phất” 彿: xem “phảng” .

Từ điển Thiều Chửu

① Phảng phất thấy không được rõ ràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 仿 [făngfú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phảng phất. Vần Phảng.

Từ ghép 1