Có 2 kết quả:
kính thính • kính đình
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Khác biệt rất nhiều. ◎Như: “đại tương kính thính” 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭.
2. Đi qua trong sân.
2. Đi qua trong sân.
Bình luận 0