Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đắc lực
1
/1
得力
đắc lực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có sức làm được việc. Làm việc giỏi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phong tranh - 風箏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vân ngoại bằng đoàn - 雲外鵬摶
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0