Có 1 kết quả:

bồi

1/1

bồi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

do dự

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Bồi hồi 徘徊 quanh co không tiến lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh

【徘徊】bồi hồi [páihuái] Dùng dằng, chần chừ, lưỡng lự, đi đi lại lại: 徘徊往返 Dùng dằng nửa ở nửa về.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bồi 俳, trong từ ngữ Bồi hồi 俳佪.

Từ ghép 1