Có 1 kết quả:

khi
Âm Hán Việt: khi
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HOKMR (竹人大一口)
Unicode: U+5F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

khi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cầu nhỏ, tạm bợ, để bước qua dòng nước nhỏ.