Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tòng quân
1
/1
從軍
tòng quân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo vào làm lính. Đi lính.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc Lục Phóng Ông tập - 讀陸放翁集
(
Lương Khải Siêu
)
•
Kết miệt tử - 結襪子
(
Vương Văn Trị
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thập nguyệt lỗ cảnh thư sự - 十月虜警書事
(
Âu Đại Nhậm
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Trương Ngọc Nương
)
•
Tống Nguỵ Đại tòng quân - 送魏大從軍
(
Trần Tử Ngang
)
•
Ung Châu - 邕州
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)