Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tòng quân
1
/1
從軍
tòng quân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo vào làm lính. Đi lính.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc Lục Phóng Ông tập - 讀陸放翁集
(
Lương Khải Siêu
)
•
Kết miệt tử - 結襪子
(
Vương Văn Trị
)
•
Quan nhai cổ - 官街鼓
(
Lý Hạ
)
•
Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三
(
Tào Thực
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Tích tích diêm - Hằng liễm thiên kim tiếu - 昔昔鹽-恒斂千金笑
(
Triệu Hỗ
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ung Châu - 邕州
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)
Bình luận
0