Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ
Thương Hiệt: PSU (心尸山)
Unicode: U+5FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rỉ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), あお.ぐ (ao.gu)

Tự hình 1

Bình luận 0