Có 2 kết quả:
hật • ngật
Âm Hán Việt: hật, ngật
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺖乞
Nét bút: 丶丶丨ノ一フ
Thương Hiệt: PON (心人弓)
Unicode: U+5FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái: ⿰⺖乞
Nét bút: 丶丶丨ノ一フ
Thương Hiệt: PON (心人弓)
Unicode: U+5FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギツ (gitsu), コチ (kochi), コツ (kotsu), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui mừng — Một âm là Ngật. Xem Ngật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không động tâm. Lòng dạ yên tĩnh — Không ham muốn gì — Một âm đọc là Hất. Xem Hất.