Có 1 kết quả:

chí nguyện

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hi vọng trong lòng. ◇Kê Khang 嵇康: “Trọc tửu nhất bôi, đàn cầm nhất khúc, chí nguyện tất hĩ” 濁酒一盃, 彈琴一曲, 志願畢矣 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
2. Tự nguyện. ◎Như: “chí nguyện binh” 志願兵 quân tình nguyện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng muốn mạnh mẽ — Tự lòng mình muốn, không ai bắt buộc.