Có 1 kết quả:

ưng
Âm Hán Việt: ưng
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXIP (重重戈心)
Unicode: U+5FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưng, thích, xưa dùng như 應