Có 1 kết quả:
mân
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱文心
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YKP (卜大心)
Unicode: U+5FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ, mǐn ㄇㄧㄣˇ, wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức.