Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: ONP (人弓心)
Unicode: U+5FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 11