Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dự, tạ, thư
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖予
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: XPNIN (重心弓戈弓)
Unicode: U+5FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺖予
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: XPNIN (重心弓戈弓)
Unicode: U+5FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あらかじめ (arakajime), やす.んずる (yasu.n zuru)
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あらかじめ (arakajime), やす.んずる (yasu.n zuru)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0