Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thị
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一フ
Thương Hiệt: PHVP (心竹女心)
Unicode: U+5FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0