Có 5 kết quả:
hi • hy • hất • khái • khải
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖气
Nét bút: 丶丶丨ノ一一フ
Thương Hiệt: XPOMN (重心人一弓)
Unicode: U+5FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
giản thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thở dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愾
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giận, căm thù: 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愾
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.