Có 1 kết quả:
thái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẻ, thái độ
2. hình dạng, trạng thái
2. hình dạng, trạng thái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 態.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ: 形態 Hình dạng, hình thái;
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 態
Từ ghép 8