Có 2 kết quả:
túng • tủng
giản thể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sợ sệt, hoảng sợ;
② 【慫恿】tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục: 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau;
③ Như 恿.
② 【慫恿】tủng dũng [sôngyông] Xúi, xúi bẩy, xúi giục: 慫恿打架 Xúi trẻ đánh nhau;
③ Như 恿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慫