Có 1 kết quả:

âu
Âm Hán Việt: âu
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶フ
Thương Hiệt: PSK (心尸大)
Unicode: U+6004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: òu ㄛㄨˋ
Âm Nôm: âu
Âm Quảng Đông: au3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

âu

giản thể

Từ điển phổ thông

giận, bực tức

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Giận, bực, bực tức: 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慪