Có 2 kết quả:
thư • tự
Âm Hán Việt: thư, tự
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖且
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一
Thương Hiệt: PBM (心月一)
Unicode: U+601A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖且
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一
Thương Hiệt: PBM (心月一)
Unicode: U+601A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ không được tinh tường.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiêu căng — Một âm là Thư. Xem Thư.