Có 1 kết quả:

tư duy

1/1

tư duy

phồn thể

Từ điển phổ thông

tư duy, ý nghĩ

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “tư duy” 思惟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suy nghĩ.