Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖台
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: PIR (心戈口)
Unicode: U+6021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá trí sự Đỗ Phú Túc tiên sinh trung thu dạ phiếm nguyên vận - 和灣江協佐致事杜富肅先生中秋夜泛原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ thượng thư trí sự Chu Khuê Ưng Đồng tiên sinh lục thập tự thọ tịnh xuân thủ thí bút nguyên vận - 和尚書致事周圭膺桐先生六十自壽並春首試筆原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nguyên nhật chí hỷ - 元日誌喜 (Phạm Thận Duật)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Tạp thi kỳ 4 - 雜詩其四 (Trần Bích San)
• Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士 (Đỗ Phủ)
• Thu đăng Lan Sơn ký Trương ngũ - 秋登蘭山寄張五 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá trí sự Đỗ Phú Túc tiên sinh trung thu dạ phiếm nguyên vận - 和灣江協佐致事杜富肅先生中秋夜泛原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ thượng thư trí sự Chu Khuê Ưng Đồng tiên sinh lục thập tự thọ tịnh xuân thủ thí bút nguyên vận - 和尚書致事周圭膺桐先生六十自壽並春首試筆原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Nguyên nhật chí hỷ - 元日誌喜 (Phạm Thận Duật)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Quy khứ lai từ - 歸去來辭 (Đào Tiềm)
• Tạp thi kỳ 4 - 雜詩其四 (Trần Bích San)
• Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士 (Đỗ Phủ)
• Thu đăng Lan Sơn ký Trương ngũ - 秋登蘭山寄張五 (Mạnh Hạo Nhiên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ, dễ dãi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui vẻ, hòa thuận. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Miện đình kha dĩ di nhan” 眄庭柯以怡顏 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
2. (Danh) Họ “Di”.
2. (Danh) Họ “Di”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui vẻ, dễ dàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ thoải mái 心曠神怡 Tâm hồn vui vẻ thoải mái.
Từ ghép 1