Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấp lưu
1
/1
急流
cấp lưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dòng nước chảy xiết
Từ điển trích dẫn
1. Dòng nước chảy xiết. ◇Tào Thực 曹植: “Giang giới đa bi phong, Hoài Tứ trì cấp lưu” 江介多悲風, 淮泗馳急流 (Tạp thi 雜詩).