Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cấp biến
1
/1
急變
cấp biến
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ lời tấu khẩn yếu về một sự việc quan trọng. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Trần chánh sự, hiến điển nghi, thượng cấp biến, hặc khiên mậu, tổng vị chi tấu” 陳政事, 獻典儀, 上急變, 劾愆謬, 總謂之奏 (Tấu khải 奏啟).
Bình luận
0