Có 1 kết quả:

cấp cự

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vội vàng, mau chóng, cấp tốc. ◎Như: “hàn lưu lai tập, khí ôn cấp cự hạ giáng” 寒流來襲, 氣溫急遽下降 luồng khí lạnh ập đến, nhiệt độ hạ xuống nhanh chóng.