Có 1 kết quả:

cấp nạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hoạn nạn nguy cấp.
2. Cứu vớt. ◇Thi Kinh 詩經: “Tích linh tại nguyên, Huynh đệ cấp nạn” 鶺鴒在原, 兄弟急難 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Con chim chìa vôi ở đồng, Anh em hoạn nạn vội vàng cứu vớt nhau.