Có 1 kết quả:
đỗi
giản thể
Từ điển phổ thông
oán giận
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懟
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Oán hận, oán giận: 怨懟 Oán ghét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懟
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh