Có 1 kết quả:
hiệp
Âm Hán Việt: hiệp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劦
Nét bút: 丶丶丨フノフノフノ
Thương Hiệt: PKSS (心大尸尸)
Unicode: U+604A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劦
Nét bút: 丶丶丨フノフノフノ
Thương Hiệt: PKSS (心大尸尸)
Unicode: U+604A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hoà hợp
2. giúp đỡ
2. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 協.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 協 (bộ 十).