Có 2 kết quả:

tây
Âm Hán Việt: tây,
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 丶丶丨一丨フノフ一
Thương Hiệt: PMCW (心一金田)
Unicode: U+6053
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nôm: tây
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

tây

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buồn tẻ, vắng vẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

【恓恓】tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ.

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ buồn rầu.