Có 2 kết quả:
tây • tê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buồn tẻ, vắng vẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
【恓恓】tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ buồn rầu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng