Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tai, tư
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿱囟心
Nét bút: ノ丨フノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXHWP (重重竹田心)
Unicode: U+6056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿱囟心
Nét bút: ノ丨フノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXHWP (重重竹田心)
Unicode: U+6056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), おもえら.く (omoera.ku), おぼ.す (obo.su)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), おもえら.く (omoera.ku), おぼ.す (obo.su)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0