Có 1 kết quả:

phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: PTT (心廿廿)
Unicode: U+6072
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ cứng cỏi, khảng khái.