Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ODP (人木心)
Unicode: U+6077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 1

Dị thể 1